Công suất lọc | 10-20 L/H |
Bình áp | Bình áp nhựa đạt chuẩn an toàn sức khỏe của Châu Âu (Phiên bản sử dụng bình áp thép được sản xuất trước 04/2020) |
Điện áp | 220V – 50 Hz |
Điện năng tiêu thụ | 25 w/h |
Hệ thống lọc | 8 lõi lọc: 3 lõi lọc thô; màng RO; 4 lõi chức năng |
Các lõi chức năng | Mineral; T33-GAC; Far Infrared; Nano Silver Plus |
Tỷ lệ thu hồi nước tinh khiết | Lên đến 60% (Trong điều kiện phòng lab, sử dụng linh kiện/thiết bị đo lường tiêu chuẩn) |
Số lượng vòi | 1 |
Kích thước (RxSxC) | 430 x 340 x 905 (mm) |
QCVN6-1:2010/BYT | Có |
TCVN 11978:2017 | Có |